Có 4 kết quả:
违悖 wéi bèi ㄨㄟˊ ㄅㄟˋ • 违背 wéi bèi ㄨㄟˊ ㄅㄟˋ • 違悖 wéi bèi ㄨㄟˊ ㄅㄟˋ • 違背 wéi bèi ㄨㄟˊ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transgress
(2) to violate (the rules)
(3) same as 違背|违背
(2) to violate (the rules)
(3) same as 違背|违背
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go against
(2) to be contrary to
(3) to violate
(2) to be contrary to
(3) to violate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transgress
(2) to violate (the rules)
(3) same as 違背|违背
(2) to violate (the rules)
(3) same as 違背|违背
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go against
(2) to be contrary to
(3) to violate
(2) to be contrary to
(3) to violate
Bình luận 0